Có 2 kết quả:
售票大厅 shòu piào dà tīng ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ • 售票大廳 shòu piào dà tīng ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
shòu piào dà tīng ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ticket office
Bình luận 0
shòu piào dà tīng ㄕㄡˋ ㄆㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ticket office
Bình luận 0